EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinal
clinal
Phát âm
Ý nghĩa
xem cline
← Xem thêm từ climes
Xem thêm từ clinch →
Từ vựng liên quan
c
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…