EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinoid
clinoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng nêm
← Xem thêm từ clinks
Xem thêm từ clinology →
Từ vựng liên quan
c
id
in
li
lino
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…