EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clitorises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clitorises
clitoris /'klaitəris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) âm vật
← Xem thêm từ clitoris
Xem thêm từ cloaca →
Từ vựng liên quan
c
clitoris
is
it
ITO
li
lit
or
ri
rise
rises
se
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…