ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloaked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloaked


cloak /klouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo choàng không tay, áo khoát không tay
  (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
under the cloak of religion → đội lốt tôn giáo

ngoại động từ


  mặc áo choàng (cho ai)
  (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

nội động từ


  mặc áo choàng

Các câu ví dụ:

1. When informed about this strange cloaked figure, many refugees said the pope should go to the squalid, overcrowded camps in southern Bangladesh to witness their suffering.


Xem tất cả câu ví dụ về cloak /klouk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…