ex. Game, Music, Video, Photography

 - Close) - Rec-Xit Pt.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rec. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

- Close) - rec-Xit Pt.

Nghĩa của câu:

rec


Ý nghĩa

@rec
* (viết tắt)
- sân chơi (recreation ground)
- viết tắt
- sân chơi (recreation ground)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…