closet /'klɔzit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng nhỏ, buồng riêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
tủ đóng trong tường
nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
'expamle'>close play
kịch để đọc (không phải để diễn)
closet strategist
(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
ngoại động từ
giữ trong buồng riêng
=to be closeted with somebody → nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Các câu ví dụ:
1. The album put on display an unusually vulnerable Jay-Z, who acknowledged his infidelity to wife Beyonce, revealed his mother's closet struggles as a lesbian and tackled the state of U.
Xem tất cả câu ví dụ về closet /'klɔzit/