ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ closuring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng closuring


closure /'klouʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bế mạc (phiên họp)
  sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
  sự đóng kín

ngoại động từ


  kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

@closure
  cái bao đóng
  integral c. bao đóng nguyên
  ordered c. bao đóng được sắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…