closure /'klouʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bế mạc (phiên họp)
sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
sự đóng kín
ngoại động từ
kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
@closure
cái bao đóng
integral c. bao đóng nguyên
ordered c. bao đóng được sắp