ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clung

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clung


clung /kliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

clung
  bám vào, dính sát vào, níu lấy
wet clothes cling to the body → quần áo ướt dính sát vào người
clinging dress → quần áo bó sát vào người
  (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
to cling to one's friend → trung thành với bạn
to cling to one's habit → giữ mãi một thói quen
to cling to an idea → giữ một ý kiến
to cling on to
  bám chặt lấy, giữ chặt lấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…