EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clysters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clysters
clyster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự thụt
← Xem thêm từ clyster
Xem thêm từ cm →
Từ vựng liên quan
c
clyster
er
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…