EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coaxing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coaxing
coaxing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dỗ dành ngon ngọt
← Xem thêm từ coaxiality
Xem thêm từ coaxingly →
Từ vựng liên quan
ax
c
co
coax
in
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…