ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cob


cob /kɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con thiên nga trống
  ngựa khoẻ chân ngắn
  lõi ngô ((cũng) corn cob)
  cục than tròn
  cái bánh tròn
  (thực vật học) hạt phí lớn

danh từ


  đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
  vách đất, vách toocsi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…