ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cod


cod /kɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi+ (codfish)
/'kɔdfiʃ/
  cá tuyết, cá moruy

động từ


  (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

Các câu ví dụ:

1. The cod extension is part of a package of incentives the Government is offering Ninh Thuan to support its 2018-2023 development, based on a proposal by the Ministry of Planning and Investment (MPI).


Xem tất cả câu ví dụ về cod /kɔd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…