EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coeliac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coeliac
coeliac /'si:liæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) tạng phủ
← Xem thêm từ coelenteron
Xem thêm từ coelom →
Từ vựng liên quan
ac
c
co
el
iac
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…