EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coeloms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coeloms
coelom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều coeloms, coelomata
khoang cơ thể; thể khoang
← Xem thêm từ coelomic
Xem thêm từ coemption →
Từ vựng liên quan
c
co
coelom
el
lo
ms
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…