ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coin


coin /kɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
false coin → đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
'expamle'>to pay someone in his own coin
  ăn miếng trả miếng

ngoại động từ


  đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
  tạo ra, đặt ra
=to coin a word → đặt ra một từ mới
to coin money
  hái ra tiền
to coin one's brains
  vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

@coin
  tiền bằng kim loại, đồng tiền
  biased c. đồng tiền không đối xứng

Các câu ví dụ:

1. "As his investment doubled after billionaire Elon Musk spoke about the coin on Twitter, Nghia bought more of it and several other similar meme coins such as Shiba Inu and Rici Elon, hoping to make a giant profit from a small investment.


Xem tất cả câu ví dụ về coin /kɔin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…