Kết quả #1
coincident /kou'insidənt/
Phát âm
Xem phát âm coincident »Ý nghĩa
tính từ
trùng khớp ((cũng) coincidental)
hợp
@coincident
trùng nhau Xem thêm coincident »
Kết quả #2
indicator /'indikeitə/
Phát âm
Xem phát âm indicator »Ý nghĩa
danh từ
người chỉ
cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
altitude indicator → cái chỉ độ cao
power indicator → cái chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
@indicator
làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
speed i. bộ phận chỉ tốc độ Xem thêm indicator »