ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coincident indicator 22782 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

coincident /kou'insidənt/

Phát âm

Xem phát âm coincident »

Ý nghĩa

tính từ


  trùng khớp ((cũng) coincidental)
  hợp

@coincident
  trùng nhau

Xem thêm coincident »
Kết quả #2

indicator /'indikeitə/

Phát âm

Xem phát âm indicator »

Ý nghĩa

danh từ


  người chỉ
  cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
altitude indicator → cái chỉ độ cao
power indicator → cái chỉ công suất
  (hoá học) chất chỉ thị
  (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị

@indicator
  làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
  signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
  speed i. bộ phận chỉ tốc độ

Xem thêm indicator »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…