ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collective noun 22941 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

collective /kə'lektiv/

Phát âm

Xem phát âm collective »

Ý nghĩa

tính từ


  tập thể; chung
collective ownership of means of production → sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
collective security → an ninh chung
  (ngôn ngữ học) tập họp
collective noun → danh từ tập họp

danh từ


  (ngôn ngữ học) danh từ tập họp

@collective
  tập thể, tập hợp

Xem thêm collective »
Kết quả #2

noun /naun/

Phát âm

Xem phát âm noun »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) danh t

Xem thêm noun »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…