Kết quả #1
collide /kə'laid/
Phát âm
Xem phát âm collides »Ý nghĩa
nội động từ
va nhau, đụng nhau
the ships collided in the fog → tàu va phải nhau trong sương mù
va cham; xung đột
ideas collide → ý kiến xung đột
@collide
va chạm; đối lập Xem thêm collides »