ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collides 22974 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

collide /kə'laid/

Phát âm

Xem phát âm collides »

Ý nghĩa

nội động từ


  va nhau, đụng nhau
the ships collided in the fog → tàu va phải nhau trong sương mù
  va cham; xung đột
ideas collide → ý kiến xung đột

@collide
  va chạm; đối lập

Xem thêm collides »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…