EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collude
collude /kə'lu:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng
← Xem thêm từ collotype
Xem thêm từ colluded →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…