EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colly
colly /'kɔli/ (colly) /'kɔli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống chó côli (Ê cốt)
← Xem thêm từ collusiveness
Xem thêm từ collyria →
Từ vựng liên quan
c
co
col
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…