EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colonise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colonise
colonise /'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chiếm làm thuộc địa
nội động từ
lập thuộc địa
định cư, ở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)
← Xem thêm từ colonisation
Xem thêm từ colonist →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colon
is
lo
ni
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…