ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colonnade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colonnade


colonnade /,kɔlə'neid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng cột, dãy cột
  hàng cây, dãy cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…