EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colons
colon /'koulən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu hai chấm
(giải phẫu) ruột kết
← Xem thêm từ colonnades
Xem thêm từ colonus →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colon
lo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…