ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conclusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conclusive


conclusive /kən'klu:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cuối cùng, để kết thúc
  để kết luận
  xác định, quyết định, thuyết phục được
conclusive experiment → thí nghiệm để xác định
conclusive proof → chứng cớ thuyết phục được

Các câu ví dụ:

1. Soumya Swaminathan, WHO's lead scientist, said only a handful of clinical trials of convalescent plasma have been conclusive, and the evidence, at least to date, has not been convincing enough to corroborate it.


Xem tất cả câu ví dụ về conclusive /kən'klu:siv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…