EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condasyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condasyl
condasyl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tin học) ngôn ngữ mô tả dữ liệu; condasyl
← Xem thêm từ concussively
Xem thêm từ condemn →
Từ vựng liên quan
as
c
co
con
da
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…