ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condom


condom /'kɔndəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bao dương vật (chống thụ thai)

Các câu ví dụ:

1. Merufa Joint Stock Company, the first condom producer in Vietnam, has announced plans to list on the capital's stock exchange on December 12.


Xem tất cả câu ví dụ về condom /'kɔndəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…