EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conducing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conducing
conduce /kən'dju:s/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra
wealth does not conduce to happiness
→ của cải không mang lại hạnh phúc
← Xem thêm từ conduces
Xem thêm từ conducingly →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
in
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…