ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conducing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conducing


conduce /kən'dju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra
wealth does not conduce to happiness → của cải không mang lại hạnh phúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…