EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confers
confer /kən'fə:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phong, ban
to confer a title on somebody
→ phong tước cho ai
nội động từ
(+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
to confer with somebody
→ bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai
← Xem thêm từ conferring
Xem thêm từ confess →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confer
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…