ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confiscated 24887 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

confiscate /'kɔnfiskeit/

Phát âm

Xem phát âm confiscated »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  tịch thu, sung công

Xem thêm confiscated »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…