ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confuse


confuse /kən'fju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
  làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)
  lẫn lộn, nhầm lẫn
to confuse dates → nhầm ngày
to confuse someone with another → nhầm ai với người khác
  ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…