EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conies
cony /'kouni/ (coney) /'kouni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
cony skin
→ da thỏ
(thương nghiệp) da lông thỏ
← Xem thêm từ conidium
Xem thêm từ conifer →
Từ vựng liên quan
c
co
con
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…