ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conies


cony /'kouni/ (coney) /'kouni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
cony skin → da thỏ
  (thương nghiệp) da lông thỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…