EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjuring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjuring
conjuring /'kʌndʤəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò ảo thuật
what clever conjuring
→ trò ảo thuật mới khéo làm sao!
phép phù thuỷ
← Xem thêm từ conjures
Xem thêm từ conjuror →
Từ vựng liên quan
c
co
con
in
on
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…