ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conservancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conservancy


conservancy /kən'sə:vənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)
forest conservancy → sự bảo vệ rừng
  uỷ ban bảo vệ sông cảng

Các câu ví dụ:

1. The photo was selected from over 121,000 entries from 152 countries submitted for an annual contest organized by global environmental non-profit organisation The Nature conservancy, based in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về conservancy /kən'sə:vənsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…