Kết quả #1
consign /kən'sain/
Phát âm
Xem phát âm consign »Ý nghĩa
ngoại động từ
gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
uỷ thác, ký thác; giao phó
to consign a child to his uncle's care → giao phó con cho chú nuôi
@consign
(toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá) Xem thêm consign »