ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consign 25382 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

consign /kən'sain/

Phát âm

Xem phát âm consign »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
  uỷ thác, ký thác; giao phó
to consign a child to his uncle's care → giao phó con cho chú nuôi

@consign
  (toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá)

Xem thêm consign »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…