ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conspicuous 25470 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conspicuous /kən'spikjuəs/

Phát âm

Xem phát âm conspicuous »

Ý nghĩa

tính từ


  dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
traffic sings should be conspicuous → các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
  làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
he is conspicuous for his bravery → anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm
to make oneself conspicuous → làm cho người ta để ý đến mình

Xem thêm conspicuous »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…