ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ construct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng construct


construct /kən'strʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm xây dựng (nhà cửa...)
  đặt (câu)
  vẽ (hình); dựng (vở kịch)

@construct
  xây dựng, dựng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…