EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
construct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
construct
construct /kən'strʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm xây dựng (nhà cửa...)
đặt (câu)
vẽ (hình); dựng (vở kịch)
@construct
xây dựng, dựng
← Xem thêm từ construable
Xem thêm từ constructed →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
on
ru
ruc
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…