ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ construed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng construed


construe /kən'stru:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phân tích (một câu)
to construe a sentence → phân tích một câu
  phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp
"to depend" is construed with "upon" → động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó
  dịch từng chữ
  hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)
his remarks were wrongly construed → người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta

nội động từ


  có thể phân tích được (một câu)
this sentence does not construe → câu này không phân tích được

danh từ


  đoạn văn để dịch từng chữ

Các câu ví dụ:

1. When she was 18, Gall said she didn't understand that the lyrics could be construed as referring to oral sex and then said she would never have performed the song if she had known.


Xem tất cả câu ví dụ về construe /kən'stru:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…