EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consuetudinary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consuetudinary
consuetudinary /,kɔnswi'tju:dinəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ
consuetudinary law
→ luật pháp theo tập quán
danh từ
(tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)
← Xem thêm từ consuetudes
Xem thêm từ consul →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
din
dinar
in
nar
on
sue
suet
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…