ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consuetudinary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consuetudinary


consuetudinary /,kɔnswi'tju:dinəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ
consuetudinary law → luật pháp theo tập quán

danh từ


  (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…