ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingencies 25838 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contingency /kən'tindʤənsi/

Phát âm

Xem phát âm contingencies »

Ý nghĩa

danh từ


  sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
  món chi tiêu bất ngờ

@contingency
  (Tech) sự bất ngờ, không lường trước

Xem thêm contingencies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…