ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ converse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng converse


converse

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  nói chuyện, chuyện trò
* danh từ
  <toán> đảo đề
* tính từ
  trái ngược, nghịch đảo

  đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…