ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convict

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convict


convict /'kɔnvikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bị kết án tù, người tù
convict prison (establishment) → nhà tù, khám lớn
returned convict → tù được phóng thích

ngoại động từ


  kết án, tuyên bố có tội
to convict someone of a crime → tuyên bố người nào phạm tội
  làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…