convulsion /kən'vʌlʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
convulsion of nature → sự biến động của thiên nhiên
political convulsions → những biến động chính trị, những cuộc chính biến
(số nhiều) cơn cười thắt ruột
everybody was in convulsions → mọi người cười thắt ruột
(số nhiều) (y học) chứng co giật