EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convulsive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convulsive
convulsive /kən'vʌlsiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chấn động, náo động, rối loạn
(y học) co giật
← Xem thêm từ convulsions
Xem thêm từ convulsively →
Từ vựng liên quan
c
co
con
lsi
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…