ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convulsive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convulsive


convulsive /kən'vʌlsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chấn động, náo động, rối loạn
  (y học) co giật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…