ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coo


coo /ku:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng gù của bồ câu

động từ


  gù (bồ câu)
  nói thì thầm, thủ thỉ
to coo one's words → nói thì thầm
to bill and coo
  thủ thỉ với nhau (trai gái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…