ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corroded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corroded


corrode /kə'roud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

nội động từ


  mòn dần, ruỗng ra

Các câu ví dụ:

1. Cows hold up city traffic and graze on plastic bags, used sanitary napkins and corroded batteries on garbage dumps.


Xem tất cả câu ví dụ về corrode /kə'roud/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…