EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corruptly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corruptly
corruptly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sai lệch
đồi bại
← Xem thêm từ corruptive
Xem thêm từ corruptness →
Từ vựng liên quan
c
co
corrupt
or
pt
ru
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…