EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corse
corse /kɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)
← Xem thêm từ corsairs
Xem thêm từ corselet →
Từ vựng liên quan
c
co
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…