EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corundum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corundum
corundum /kɔ'rʌndəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) corunđum
← Xem thêm từ cortège
Xem thêm từ coruscant →
Từ vựng liên quan
c
co
or
ru
run
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…