EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coryphaei
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coryphaei
coryphaei /,kɔri'fi:əs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều coryphaei
người dẫn hát
← Xem thêm từ corymbosely
Xem thêm từ coryphaeus →
Từ vựng liên quan
c
co
ha
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…