EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coryza
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coryza
coryza /kə'raizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng sổ mũi
← Xem thêm từ coryphée
Xem thêm từ COs →
Từ vựng liên quan
c
co
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…